Đọc nhanh: 不好说 (bất hảo thuyết). Ý nghĩa là: không thể chắc chắn, khó nói, khó chịu khi nói. Ví dụ : - 还不好说 Thật khó để nói điều đó.
Ý nghĩa của 不好说 khi là Danh từ
✪ không thể chắc chắn
can't be sure
✪ khó nói
hard to say
- 还 不好 说
- Thật khó để nói điều đó.
✪ khó chịu khi nói
unpleasant to say
✪ khó ăn khó nói
不容易说
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不好说
- 老 阿姨 好说歹说 , 她 就是 不 听
- Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.
- 向 他 说 了 不少 好话 , 他 就是 不 答应
- van xin bao lời, anh ấy vẫn không đồng ý.
- 他 和 我 是 哥们儿 , 俩 人 好 得 无话不说
- anh ấy và tôi là bạn thiết, hai người không có chuyện gì là không nói.
- 好 了 , 不要 再说 了
- Được rồi, đừng nói nữa.
- 饶 这么 说 , 事情 也 不好办
- Dù nói như thế này, sự việc cũng khó giải quyết.
- 我 不好意思 那么 说
- Tôi thật ngại khi phải nói như vậy.
- 话 不像话 最好 不说 , 话不投机 最好 沉默
- Lời vô lý thì tốt nhất không nên nói, ăn nói không hợp tốt nhất nên im lặng
- 他 这个 人 平素 不好 说话
- anh ấy xưa nay không thích nói chuyện.
- 俗话说 远亲不如近邻 , 有个 好 邻居 是 件 幸运 的 事
- Tục ngữ có câu “Bà con xa không bằng láng giềng gần”, có hàng xóm tốt là điều may mắn.
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 有话 好好 说 , 不必 发火
- có gì cứ nói, không nên nổi giận.
- 成绩 好 并 不能 说明 聪明
- Điểm cao không chứng minh là thông minh.
- 还 不好 说
- Thật khó để nói điều đó.
- 他 说 如果 你 的 车闸 不好 就 别开 那么 快 .
- Anh ấy nói: "Nếu phanh của bạn không tốt, thì đừng đi nhanh quá.
- 说起 这部 电影 呀 , 不比 好莱坞 大片 差
- Nhắc đến bộ phim này, không kém gì các bom tấn Hollywood.
- 不好意思 您 刚才 说 什么 ?
- Xin lỗi, bạn vừa nói gì thế?
- 好 了 , 不要 再 说话 了
- Thôi được rồi, đừng nói chuyện nữa.
- 我 学习 汉语 的 时间 很 短 , 说 得 还 不太好
- Tôi mới học tiếng Trung được một thời gian ngắn và tôi nói không giỏi lắm.
- 这人 玍得 很 , 不好 说话
- người này tính tình gàn dở, không dễ bắt chuyện.
- 不要 吵 , 好好 说
- Không phải làm ầm lên, cứ nói thoải mái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不好说
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不好说 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
好›
说›