无异物 wú yìwù

Từ hán việt: 【vô dị vật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "无异物" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vô dị vật). Ý nghĩa là: không dị vật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 无异物 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 无异物 khi là Danh từ

không dị vật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无异物

  • - 殊品 shūpǐn 完人 wánrén 绝代佳人 juédàijiārén 卓越 zhuóyuè 无比 wúbǐ de 完美 wánměi 事物 shìwù huò 美人 měirén 完人 wánrén

    - "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"

  • - yòng 这种 zhèzhǒng 方法 fāngfǎ 教育 jiàoyù 下一代 xiàyídài 无异于 wúyìyú 拔苗助长 bámiáozhùzhǎng

    - Giáo dục thế hệ tiếp theo theo cách này chẳng khác nào đang đốt cháy giai đoạn.

  • - 喉中 hóuzhōng 感觉 gǎnjué yǒu 异物 yìwù

    - Trong cổ họng cảm giác có dị vật.

  • - 动物园 dòngwùyuán yǒu 很多 hěnduō 珍禽异兽 zhēnqínyìshòu

    - Trong sở thú có nhiều chim thú quý hiếm.

  • - 妒忌 dùjì shì 无用 wúyòng de 模仿 mófǎng 他人 tārén 无异于 wúyìyú 自杀 zìshā

    - Đố kị với người khác không ích gì, đối với bản thân chẳng khác gì tự sát.

  • - 眼空无物 yǎnkōngwúwù

    - dưới mắt không có gì.

  • - 眼角膜 yǎnjiǎomó shàng yǒu 异物 yìwù

    - Tôi nghĩ mình có dị vật trên giác mạc.

  • - 绿色植物 lǜsèzhíwù 无处不在 wúchǔbùzài

    - Cây xanh có ở khắp mọi nơi.

  • - liú 动物 dòngwù huò 植物 zhíwù 体内 tǐnèi 组织 zǔzhī de 异常 yìcháng xīn 生物 shēngwù 肿瘤 zhǒngliú

    - Uống độc đến tấy mụn đỏ.

  • - 植物 zhíwù de gēn 吸收 xīshōu shuǐ 无机盐 wújīyán

    - rễ thực vật hút nước và muối vô cơ

  • - 身体 shēntǐ ruò 无法 wúfǎ 食物 shíwù

    - Thân thể yếu không thể tiêu hóa thức ăn.

  • - 言之无物 yánzhīwúwù

    - nói năng không có nội dung gì.

  • - bìng 无异 wúyì yán

    - không hề có tiếng phản đối.

  • - 空洞无物 kōngdòngwúwù

    - rỗng tuếch không có gì.

  • - 空洞无物 kōngdòngwúwù

    - trống rỗng không có đồ đạc gì.

  • - 身无长物 shēnwúchángwù ( 形容 xíngróng 穷困 qióngkùn huò 俭朴 jiǎnpǔ )

    - nghèo rớt mùng tơi (chẳng có của nả gì nên hồn).

  • - 一生 yīshēng 身无长物 shēnwúchángwù

    - Cả đời anh ấy không có gì dư thừa.

  • - de 演讲 yǎnjiǎng 空洞无物 kōngdòngwúwù

    - Nội dung bài diễn thuyết của anh ấy rất rỗng tuếch.

  • - 无法 wúfǎ 抗拒 kàngjù 购物 gòuwù de 诱惑 yòuhuò

    - Anh ấy không thể cưỡng lại sự cám dỗ của việc mua sắm.

  • - de 决定 juédìng 无异于 wúyìyú 放弃 fàngqì 一切 yīqiè

    - Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 无异物

Hình ảnh minh họa cho từ 无异物

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无异物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao