Đọc nhanh: 不合作 (bất hợp tác). Ý nghĩa là: không hợp tác, bất hợp tác.
Ý nghĩa của 不合作 khi là Động từ
✪ không hợp tác
noncooperation
✪ bất hợp tác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不合作
- 和 你 合作 是 我 的 荣幸
- Hợp tác với bạn là niềm vinh dự của tôi.
- 他 不停 地 抱怨 工作
- Anh ấy liên tục than phiền công việc.
- 因为 怕 挨 黑枪 而 不敢 大胆 工作
- Bởi vì sợ bị tính kế mà không dám làm việc
- 酸性 的 土壤 不 适合 种菜
- Đất chua không phù hợp trồng rau.
- 不合 手续
- không đúng thủ tục
- 这 谎价 不合理
- Giá này không hợp lý.
- 他 不理 工作失误
- Anh ấy không chú ý đến sai lầm trong công việc.
- 这个 安排 不合理
- Sắp xếp này không hợp lý.
- 互助合作
- hợp tác giúp đỡ nhau
- 他 性情 懒散 , 不爱 工作
- Tính nết anh ấy lười biếng, không thích làm việc.
- 这次 合作 黄 了 真 可惜
- Sự hợp tác lần này thất bại thật đáng tiếc.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 不要 跟 这些 宝贝 合作
- Đừng cộng tác với những người vô dụng này.
- 这个 工作 不 适合 他
- Công việc này không phù hợp với anh ấy.
- 这份 工作 对 你 不 合适
- Công việc này không hợp với cậu đâu.
- 拥挤 的 环境 不 适合 工作
- Môi trường đông đúc không phù hợp để làm việc.
- 我 不想 和 这个 混蛋 合作
- Tôi không muốn hợp tác với tên khốn này.
- 现在 的 世界 , 少不了 合作 , 合作 成 了 成功 的 跳板
- Trong thế giới ngày nay, hợp tác là không thể thiếu, và hợp tác đã trở thành bàn đạp để thành công.
- 他 还 申请 了 另外 两份 工作 以防 这份 工作 面试 不 合格
- Anh ta còn nộp đơn xin hai công việc khác, để phòng trường hợp phỏng vấn công việc này không đạt yêu cầu.
- 你 的 作文 不 符合 格式
- Bài văn của bạn không hợp với quy cách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不合作
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不合作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
作›
合›