Đọc nhanh: 不冷不热 (bất lãnh bất nhiệt). Ý nghĩa là: ôn hoà; không nóng không lạnh, lãnh đạm; thờ ơ. Ví dụ : - 昆明四季如春,不冷不热。 Côn Minh bốn mùa đều như mùa xuân, rất ôn hoà.
Ý nghĩa của 不冷不热 khi là Thành ngữ
✪ ôn hoà; không nóng không lạnh
指温度不高不低;冷热适中
- 昆明 四季如春 , 不冷不热
- Côn Minh bốn mùa đều như mùa xuân, rất ôn hoà.
✪ lãnh đạm; thờ ơ
比喻对人态度一般
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不冷不热
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 他素 不喜 热闹
- Anh ấy xưa nay không thích ồn ào.
- 这里 太冷 , 我 活不下去
- Ở đây lạnh quá, tôi không sống nổi.
- 天气 热得 不得了
- Thời tiết nóng kinh khủng!
- 她 接待 他时 始终 准确 地 把握 好 分寸 , 看似 冷淡 , 却 不 失礼
- Khi tiếp đón anh ta, cô ấy luôn giữ được sự chính xác và nhạy bén, dường như lạnh lùng nhưng không thiếu lễ nghi.
- 冷不丁 吓了一跳
- đột nhiên giật bắn người.
- 盲目 的 热情 不 总是 好
- Nhiệt tình mù quáng không phải lúc nào cũng tốt.
- 东北 的 夏天 不热
- Mùa hè ở Đông Bắc không nóng.
- 今年冬天 不冷 , 快到 冬至 了 还 没 上 冻
- mùa đông năm nay không lạnh lắm, sắp đến đông chí rồi mà vẫn chưa đóng băng.
- 这个 冬天 不 太冷
- Mùa đông này không lạnh lắm.
- 残冬 天气 不 太冷
- Thời tiết cuối đông không lạnh lắm.
- 炎热 让 人 不 舒服
- Nóng bức làm người ta khó chịu.
- 你 不要 慌 , 保持 冷静
- Bạn đừng hoảng sợ, hãy giữ bình tĩnh.
- 今天 冷不冷 ?
- Hôm nay có lạnh không?
- 年轻人 火气 足 , 不怕 冷
- người trẻ tuổi thì có đầy đủ nhiệt lượng, không sợ lạnh.
- 昆明 四季如春 , 不冷不热
- Côn Minh bốn mùa đều như mùa xuân, rất ôn hoà.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 客人 不 应该 被 冷落
- Không nên để mặc khách hàng.
- 最近 天气 不冷不热
- Gần đây thời tiết không lạnh không nóng.
- 今天天气 挺 好 , 不冷 也 不 热
- Hôm nay thời tiết rất tốt, không lạnh cũng không nóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不冷不热
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不冷不热 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
冷›
热›