Đọc nhanh: 下巴饱满 (hạ ba bão mãn). Ý nghĩa là: cằm đầy đặn.
Ý nghĩa của 下巴饱满 khi là Danh từ
✪ cằm đầy đặn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下巴饱满
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 尖 下巴颏
- cằm nhọn.
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 他 嘴巴 塞满 食物
- Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.
- 神采奕奕 ( 精神饱满 的 样子 )
- mặt mũi hăm hở.
- 他 的 巴掌 布满 老茧
- Bàn tay của anh ấy đầy vết chai.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 这些 蕾铃 看着 饱满
- Những nụ và quả này trông đầy đặn.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 莲子 饱满 圆实
- hạt sen tròn mẩy.
- 他 刚下 巴士 了
- Anh ấy vừa xuống xe buýt rồi.
- 他用 手 抵着 下巴颏儿
- Nó chống tay lên cằm.
- 他 的 胡子 长满 下巴
- Râu của anh ấy đầy cằm.
- 热情 饱满
- đầy nhiệt tình
- 饱满 荔枝
- Vải căng mọng.
- 精神饱满
- tinh thần sung mãn
- 蒜瓣儿 很 饱满
- Những tép tỏi rất đầy đặn.
- 我 饱 了 , 吃不下 了
- Tôi no rồi, không ăn được nữa.
- 大家 酒足饭饱 , 十分 满足
- Mọi người ăn uống no say, rất thỏa mãn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下巴饱满
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下巴饱满 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
巴›
满›
饱›