Đọc nhanh: 三重过滤 (tam trọng quá lự). Ý nghĩa là: bộ lọc ba lớp.
Ý nghĩa của 三重过滤 khi là Danh từ
✪ bộ lọc ba lớp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三重过滤
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 我 几次三番 劝 他 , 他 还是 磨 不 过来
- tôi đã mấy lần khuyên anh ta, anh ấy vẫn không chịu quay trở lại.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 儿女情长 ( 多指 过分 看重 爱情 )
- tình yêu nam nữ đằm thắm.
- 他们 历过 重重 困
- Họ đã trải qua vô số khó khăn.
- 他俩 结婚 多年 , 互敬互爱 , 连句 重话 都 没 说 过
- họ đã lấy nhau nhiều năm, kính trọng thương yêu nhau, ngay cả một câu nói nặng cũng không có.
- 镇上 拢共 不过 三百户 人家
- thị trấn tổng cộng không quá ba trăm hộ.
- 过滤嘴 香烟
- thuốc lá có đầu lọc
- 水要 过滤
- Nước cần lọc.
- 过去 田赋 很 沉重
- Trước đây thuế ruộng rất nặng.
- 温度 超过 了 三十度
- Nhiệt độ vượt qua ba mươi độ.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 这 东西 不过 三块 钱
- Cái này chỉ có giá 3 tệ thôi.
- 他 病重 后 不久 过去 了
- Anh ấy mất sau cơn bệnh nặng.
- 三级 重罪
- Một trọng tội hạng ba.
- 过去 的 辛苦 全算 白饶 , 得 打 头儿 重 来
- gian khổ vừa rồi coi như toi công, phải làm lại từ đầu.
- 他 干活儿 抵得过 两三个 人
- Anh ấy làm việc hơn hai ba người.
- 一晃 已过 三年 整
- Chớp mắt đã qua ba năm.
- 他 过分 注重 外表 , 忽视 了 内涵
- Anh ấy quá chú trọng vào bề ngoài, bỏ qua nội dung.
- 这块 石头 重三吨
- Viên đá này nặng ba tấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三重过滤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三重过滤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
滤›
过›
重›