Đọc nhanh: 三藏法师 (tam tàng pháp sư). Ý nghĩa là: Tam Tạng (602-664) Nhà sư và dịch giả Phật giáo đời Đường, người đã du hành đến Ấn Độ 629-645, giống như 玄奘.
Ý nghĩa của 三藏法师 khi là Danh từ
✪ Tam Tạng (602-664) Nhà sư và dịch giả Phật giáo đời Đường, người đã du hành đến Ấn Độ 629-645
Tripitaka (602-664) Tang dynasty Buddhist monk and translator, who traveled to India 629-645
✪ giống như 玄奘
same as 玄奘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三藏法师
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 窝藏罪犯 是 犯法 的
- Để ẩn giấu tội phạm là vi phạm pháp luật.
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 学生 仿 老师 写 书法
- Học sinh mô phỏng thầy giáo viết thư pháp.
- 老师 三天两头 儿 找 我 谈心
- Giáo viên dăm ba bữa lại tìm tôi tâm sự.
- 约法三章
- ước pháp tam chương (qui định những điều khoản giản đơn).
- 法师 在 传授 佛法
- Pháp sư đang truyền giảng Phật pháp.
- 法语 教师 每隔 一周 给 这班 学生 做 一次 听写
- Giáo viên tiếng Pháp đặt một buổi nghe viết cho lớp học này mỗi tuần.
- 三种 办法 各有 优点 和 缺点
- Ba phương pháp này mỗi cái đều có ưu điểm và nhược điểm.
- 学徒 三年 满师
- học nghề ba năm thì mãn khoá.
- 师傅 教 了 三个 徒弟
- Sư phụ đã dạy ba người đệ tử.
- 孩子 们 向 老师 鞠 了 三个 躬
- Bọn trẻ cúi chào thầy ba lần.
- 这道题 有 三种 解法 , 第二种 解法 更 简便 些
- Có ba cách giải cho đề bài này, cách giải thứ hai đơn giản hơn.
- 他 效法 老师 的 做法
- Anh ấy học theo cách làm của thầy giáo.
- 把 原来 的 三个 师 改编 成 两个 师
- Biên chế lại ba sư đoàn thành hai sư đoàn.
- 库藏 图书 三十万 册
- sách trong kho có ba mươi vạn quyển.
- 老师 阐述 了 教学方法
- Giáo viên đã trình bày phương pháp giảng dạy.
- 法术 师画 了 一道 符
- Pháp thuật sư đã vẽ một lá bùa.
- 律师 希望 法院 尽快 裁判 此案
- Luật sư hy vọng tòa án sớm đưa ra phán quyết vụ án này.
- 春天 是 位 魔法师 , 她 融化 了 冰雪 , 让 小草 破土而出
- Mùa xuân là một ảo thuật gia, nàng làm tan chảy băng tuyết, để cho cỏ xuyên qua mặt đất mọc lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三藏法师
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三藏法师 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
师›
法›
藏›