Đọc nhanh: 三级跳远 (tam cấp khiêu viễn). Ý nghĩa là: Nhảy 3 bước.
Ý nghĩa của 三级跳远 khi là Thành ngữ
✪ Nhảy 3 bước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三级跳远
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 她 的 弟弟 在 三岁时 夭折
- Em trai của cô ấy đã qua đời khi ba tuổi.
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 每人 射 三支 箭
- Mỗi người bắn ba mũi tên.
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 我 吃 三粒 药
- Tôi uống ba viên thuốc.
- 他 在 一家 三星级 酒店 工作
- Anh ấy làm việc ở một nhà hàng ba sao.
- 三级 重罪
- Một trọng tội hạng ba.
- 风力 三 四级
- gió cấp ba cấp bốn
- 他 连升 三级 , 非常 厉害
- Anh ấy lên liền ba cấp, thật lợi hại.
- 田径运动 的 项目 很多 , 例如 跳高 、 跳远 、 百米赛跑 等
- Hạng mục điền kinh rất nhiều, ví dụ như nhảy cao, nhảy xa, chạy trăm mét.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 他 跳远 时 扭伤 了 左踝
- Anh ấy bị quặn chặt cổ chân trái khi nhảy xa.
- 三年级 的 事 不 归 我 管
- Chuyện của lớp ba không do tôi đảm nhiệm.
- 我 在 三年级 学习
- Tôi đang học lớp ba.
- 小红 都 上 三年级 了
- Tiểu Hồng đã lên lớp 3 rồi.
- 她 从 第三级 跑 下来
- Cô ấy đã chạy xuống từ bậc thang thứ ba.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三级跳远
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三级跳远 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
级›
跳›
远›