Đọc nhanh: 三峡大坝 (tam hạp đại bá). Ý nghĩa là: Đập Tam Hiệp trên sông Dương Tử.
✪ Đập Tam Hiệp trên sông Dương Tử
Three Gorges Dam on the Yangtze River
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三峡大坝
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 大字 足本 《 三国演义 》
- nguyên tác “Tam Quốc Diễn Nghĩa”
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 从 这里 到 那里 大概 三脉
- Từ đây đến đó khoảng ba dặm.
- 浇筑 浇筑 大坝
- đổ bê-tông xây đập nước.
- 那有 一座 大坝
- Ở đó có một con đập.
- 这里 有个 大 堤坝
- Có một con đê lớn ở đây.
- 大坝 把 黄河 拦腰截断
- đập lớn chặn ngang dòng sông Hoàng Hà.
- 大坝 工程 已经 基本 完成
- công trình đập nước lớn đã hoàn thành cơ bản.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 尤其 是 对 大 三八
- Đặc biệt là để không có con chó cái ngu ngốc.
- 大家 把 课本 翻 到 第三页
- Mọi người lật đến trang thứ ba của sách giáo khoa
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
- 久仰大名 , 今日 相见 真是 三生有幸
- Nghe danh đã lâu, nay được gặp đúng là phúc ba đời.
- 我大 谱儿 算了 一下 , 盖 三间房 得花近 万元
- tôi đã tính sơ qua, xây ba phòng phải tốn gần 10.000 đồng.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 大殿 上塑 着 三尊 佛
- trên đại điện có ba tượng Phật.
- 三大是 一个 劳动英雄
- Chú ba là một anh hùng lao động.
- 三 大娘
- bác ba
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三峡大坝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三峡大坝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
坝›
大›
峡›