三头肌 sān tóu jī

Từ hán việt: 【tam đầu cơ】

"三头肌" Là gì? Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tam đầu cơ). Ý nghĩa là: Cơ ba đầu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 三头肌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 三头肌 khi là Danh từ

Cơ ba đầu

三头肌指短石肌肉,是三朝向的大骨骼肌,它沿到膀臂后面跑。三头肌是三个头的起源,分别是长的头(结肩胛骨)、侧面头[后部肱骨的轴优越侧向和辐形(螺旋)凹线]和中间头[后部肱骨的轴中间和下等辐形(螺旋)凹线]。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三头肌

  • - yún mén 定位 dìngwèi 胸肌 xiōngjī 三角 sānjiǎo 凹陷处 āoxiànchù 胸正 xiōngzhèng 中线 zhōngxiàn 6 cùn

    - Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn

  • - sān liǔ ér 头发 tóufà

    - ba túm tóc.

  • - 头发 tóufà 劈成 pǐchéng 三股 sāngǔ

    - Cô ấy chia tóc thành ba bím tóc.

  • - 三天两头 sāntiānliǎngtóu 儿地 érdì lái zhǎo 干什么 gànshénme

    - hắn ngày nào cũng đến tìm anh, có việc gì thế?

  • - 老师 lǎoshī 三天两头 sāntiānliǎngtóu ér zhǎo 谈心 tánxīn

    - Giáo viên dăm ba bữa lại tìm tôi tâm sự.

  • - 农场 nóngchǎng yǒu sān 头羊 tóuyáng

    - Trong nông trại có ba con dê.

  • - 三头 sāntóu 五百 wǔbǎi

    - khoảng năm ba trăm

  • - 今年 jīnnián 年头儿 niántóuer zhēn hǎo 麦子 màizi 去年 qùnián 多收 duōshōu 两三成 liǎngsānchéng

    - mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.

  • - 史密斯 shǐmìsī 一个 yígè 回头 huítóu qiú 打到 dǎdào le 自己 zìjǐ de 三柱 sānzhù 门上 ménshàng

    - Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.

  • - 这块 zhèkuài 石头 shítou 重三吨 zhòngsāndūn

    - Viên đá này nặng ba tấn.

  • - 离开 líkāi 群众 qúnzhòng 就是 jiùshì yǒu 三头六臂 sāntóuliùbì 顶用 dǐngyòng

    - xa rời quần chúng, anh có ba đầu sáu tay cũng không làm gì được.

  • - 孙悟空 sūnwùkōng yǒu 七十二变 qīshíèrbiàn 哪吒 nézhā néng biàn 三头六臂 sāntóuliùbì

    - Tôn Ngộ Không có 72 phép biến hóa, Na Tra có thể biến ba đầu sáu tay.

  • - 这年头 zhèniántou shuí hái yòng 三氯甲烷 sānlǜjiǎwán

    - Ai sử dụng chloroform hiện nay?

  • - yǒu 三个 sāngè 户头 hùtóu

    - Tôi có ba tài khoản.

  • - 三头 sāntóu 大象 dàxiàng zài 森林 sēnlín

    - Ba con voi trong rừng.

  • - 解放前 jiěfàngqián 我们 wǒmen 那里 nàlǐ 三年 sānnián 两头 liǎngtóu 闹饥荒 nàojīhuāng

    - trước giải phóng, nơi chúng tôi ở không năm nào không bị mất mùa.

  • - 三年 sānnián 看头 kàntou nián

    - ba năm nhìn vào năm đầu

  • - 三营 sānyíng zài cūn 东头 dōngtóu 截击 jiéjī 敌人 dírén de 增援部队 zēngyuánbùduì

    - tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.

  • - tóu 三天 sāntiān ( 昨天 zuótiān 前天 qiántiān 大前天 dàqiántiān huò 某天 mǒutiān 以前 yǐqián de 三天 sāntiān )

    - ba ngày trước

  • - 瞧着办 qiáozhebàn 三个 sāngè 几乎 jīhū chéng le de 口头语 kǒutóuyǔ

    - ba chữ "coi mà làm theo" đã trở thành lời nói cửa miệng của anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 三头肌

Hình ảnh minh họa cho từ 三头肌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三头肌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Góp ý từ người dùng

Dữ liệu về từ 三头肌 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.

Đăng nhập Để gửi những góp ý của bạn cho chúng tôi

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+2 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHN (月竹弓)
    • Bảng mã:U+808C
    • Tần suất sử dụng:Cao