Đọc nhanh: 三合星 (tam hợp tinh). Ý nghĩa là: hệ thống ba sao.
Ý nghĩa của 三合星 khi là Danh từ
✪ hệ thống ba sao
triple star system
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三合星
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 从 星期三 到 星期五
- từ thứ tư đến thứ sáu.
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 在 哈维 拿下 三星 前 不能 锁定 客户 分配
- Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.
- 他 在 一家 三星级 酒店 工作
- Anh ấy làm việc ở một nhà hàng ba sao.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 娘儿 三个 合计 了 半天 , 才 想 出 一个 好 主意 来
- hai bác cháu hợp sức suy nghĩ cả buổi trời mới nghĩ ra được một kế hay.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 她 看到 喜欢 的 明星 合不拢嘴
- Cô ấy cười toe toét khi gặp thần tượng yêu thích.
- 数据 三合一 网 的 一种 实现 方案
- Sơ đồ hiện thực hóa dữ liệu mạng ba trong một
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 天空 有 三颗 星
- Trên bầu trời có ba ngôi sao.
- 本 星期 买 胡萝卜 和 洋白菜 最 合算 , 因 货源充足 , 价格低廉
- Trong tuần này, mua cà rốt và bắp cải là rất tiết kiệm, vì nguồn hàng dồi dào và giá cả rẻ.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 这本 集子 是 由 诗 、 散文 和 短篇小说 三 部分 组合而成 的
- tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.
- 慢着 除非 你 想 改成 赤裸 星期三
- Trừ khi bạn đang nghĩ về những ngày thứ Tư trần trụi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三合星
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三合星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
合›
星›