Đọc nhanh: 万华区 (vạn hoa khu). Ý nghĩa là: Quận Wanhua của thành phố Đài Bắc 臺北市 | 台北市 , Đài Loan.
✪ Quận Wanhua của thành phố Đài Bắc 臺北市 | 台北市 , Đài Loan
Wanhua district of Taipei City 臺北市|台北市 [Tái běi shì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万华区
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 市区 很 繁华
- Vùng ngoại ô rất phồn hoa.
- 嘉年华会 上 , 一片 万紫千红 , 热闹 繽纷
- Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 豪华 房 万豪 商务 大酒店 预订
- Phòng vip, Đặt phòng Khách sạn Marriott Business
- 这个 地区 很 繁华
- Khu vực này rất thịnh vượng.
- 商业区 非常 繁华
- Khu thương mại rất sầm uất.
- 繁华 的 商业区 人 很多
- Khu thương mại nhộn nhịp có nhiều người.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 万华区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 万华区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
区›
华›