Đọc nhanh: 丁零 (đinh linh). Ý nghĩa là: leng keng. Ví dụ : - 铜铃丁零 丁零地响。 tiếng chuông đồng kêu leng keng
✪ leng keng
象声词,形容铃声或小的金属物体的撞击声
- 铜铃 丁零 丁零 地响
- tiếng chuông đồng kêu leng keng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁零
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 孩子 粒着 零食
- Đứa trẻ đang ăn đồ ăn vặt.
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 哥哥 每月 贴 他 零用钱
- Mỗi tháng anh trai anh ấy trợ cấp cho tiền tiêu vặt.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 打零工
- làm việc vặt.
- 打补丁
- vá
- 每当 我 肚子饿 时 就 会 吃零食
- Mỗi khi bụng đói thì tôi sẽ ăn đồ ăn vặt.
- 易胖 体质 的 人 一般 都 喜欢 吃零食 , 吃宵夜
- Những người dễ bị béo phì thường thích ăn vặt và ăn đêm
- 下 着 零零星星 的 小雨
- mưa nhỏ lác đác.
- 零星 材料
- tài liệu linh tinh vụn vặt.
- 畸零 无侣
- đơn độc không bè bạn.
- 琴声 丁丁 悦耳
- Tiếng đàn vang lên trong trẻo.
- 铜铃 丁零 丁零 地响
- tiếng chuông đồng kêu leng keng
- 休闲 时刻 享受 轻松 , 怎能 没有 零食 助阵
- Thời gian rảnh rỗi nên hưởng thụ, làm sao thiếu được trợ thủ là đồ ăn vặt cơ chứ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丁零
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丁零 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丁›
零›