Đọc nhanh: 丁宠家庭 (đinh sủng gia đình). Ý nghĩa là: gia đình có thu nhập gấp đôi nuôi thú cưng hơn là trẻ em (xem thêm 丁克).
Ý nghĩa của 丁宠家庭 khi là Danh từ
✪ gia đình có thu nhập gấp đôi nuôi thú cưng hơn là trẻ em (xem thêm 丁克)
double income family who have pets rather than children (see also 丁克 [dīng kè])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁宠家庭
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 和 美 的 家庭
- gia đình hoà thuận vui vẻ
- 他 为了 家庭 弃业 回家
- Anh ấy vì gia đình bỏ việc để về nhà.
- 她 由于 家庭 原因 而 搬家
- Cô ấy vì lý do gia đình mà chuyển nhà.
- 她 负荷 着 家庭 的 重担
- Cô ấy gánh vác gánh nặng gia đình.
- 主题 可以 是 家庭 、 友谊 、 爱情 等等
- Chủ đề có thể là gia đình, tình bạn, tình yêu, v.v.
- 供给 贫困家庭 食物
- Cung cấp thực phẩm cho các gia đình nghèo.
- 我 出生 在 贫困家庭
- Tôi sinh ra trong một gia đình nghèo khó.
- 他 的 家庭 沦于 贫困
- Gia đình anh ấy rơi vào cảnh nghèo túng.
- 贫困家庭 期待 着 政府 的 补贴
- Gia đình nghèo đang mong chờ trợ cấp từ chính phủ.
- 她 因为 家庭 问题 煎熬
- Cô ấy dằn vặt vì vấn đề gia đình.
- 伦常 重 家庭
- Luân thường trọng gia đình.
- 她 为 着 家庭 奋斗
- Cô ấy phấn đấu vì gia đình.
- 鞭打 家丁
- đánh gia đinh
- 丁壮 应 保家卫国
- Người đàn ông trưởng thành nên bảo vệ tổ quốc và gia đình.
- 她 是 家庭 的 主心骨
- Cô ấy là trụ cột của gia đình.
- 家庭 因为 争吵 破裂 了
- Gia đình bị tan vỡ vì cãi nhau.
- 战争 让 他 失去 了 家庭
- Chiến tranh đã khiến anh ta mất gia đình.
- 你 想 建立 一个 丁克家庭 吗 ?
- Bạn muốn xây dựng một gia đình không có con không?
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丁宠家庭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丁宠家庭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丁›
宠›
家›
庭›