Đọc nhanh: 丁基 (đinh cơ). Ý nghĩa là: Ding Ji (1917-1944), tên thật Li Baicen 李百岑, nhà báo sống ở Yanan, liệt sĩ của cuộc cách mạng, nhóm butyl (hóa học).
✪ Ding Ji (1917-1944), tên thật Li Baicen 李百岑, nhà báo sống ở Yanan, liệt sĩ của cuộc cách mạng
Ding Ji (1917-1944), real name Li Baicen 李百岑, journalist based in Yanan, martyr of the revolution
✪ nhóm butyl (hóa học)
butyl group (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁基
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 打下 扎实 的 基础
- Đặt một nền tảng vững chắc.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 奠基石
- bia móng
- 宅基地
- đất nền nhà
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 我 喜欢 吃 肯德基
- Tôi thích ăn gà rán KFC.
- 肯德基 炸鸡 很 好吃
- Gà rán KFC rất ngon.
- 带 小帅哥 去 吃 肯德基
- Dẫn anh giai đi ăn KFC.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 许多 语言 都 以 拉丁语 为 基础
- Nhiều ngôn ngữ dựa trên tiếng Latin.
- 维基 解密 就 在 那儿 呢
- WikiLeaks ở ngay đằng kia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丁基
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丁基 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丁›
基›