Đọc nhanh: 一股子 (nhất cổ tử). Ý nghĩa là: một chút, một chủ đề của, một chút.
Ý nghĩa của 一股子 khi là Danh từ
✪ một chút
a taint of
✪ một chủ đề của
a thread of
✪ một chút
a whiff of
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一股子
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 缲 一根 带子
- viền một dây đai.
- 叶子 一片片 坠下
- Lá cây từng chiếc rơi xuống.
- 女孩子 应该 矜持 一点儿
- Cô gái nên biết giữ mình một chút.
- 她 穿 了 一件 艳丽 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy rất lộng lẫy.
- 一肚子 怨气
- vô cùng bực dọc
- 一 梭子 子弹
- một băng đạn.
- 孩子 净一净 盘子
- Đứa trẻ lau sạch cái đĩa.
- 桌子 上 有 一只 筷子
- Trên bàn có một đôi đũa.
- 桌子 上 有 一条 毯子
- Có một tấm thảm trên bàn.
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 桌子 怎么 擦 不 干净 ? 你 在 擦 一下 吧
- Sao lại không lau sạch được bàn? Cậu lau thêm một lúc đi.
- 孩子 擦 着 了 一根 火柴
- Đứa bé quẹt một que diêm.
- 我 有 俩 孩子 , 一个 儿子 和 一个 女儿
- Tôi có hai người con, một trai một gái.
- 我 有 一个 儿子
- Tôi có một người con trai.
- 一股 子 腥气
- một luồng hơi tanh
- 冲 他们 这 股子 干劲儿 , 一定 可以 提前完成 任务
- dựa vào khí thế làm việc của họ như vậy, nhất định có thể hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.
- 这 瓶子 里 有 一股 气体
- Trong chai này có một loại khí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一股子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一股子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
子›
股›