一股子 yī gǔzi

Từ hán việt: 【nhất cổ tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一股子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhất cổ tử). Ý nghĩa là: một chút, một chủ đề của, một chút.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一股子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 一股子 khi là Danh từ

một chút

a taint of

một chủ đề của

a thread of

một chút

a whiff of

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一股子

  • - 一个 yígè 叫做 jiàozuò 法兰克 fǎlánkè · 阿尔伯特 āěrbótè · 辛纳屈 xīnnàqū de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - Một người tên là Francis Albert Sinatra.

  • - 一粒 yīlì 子弹 zǐdàn jiù néng yào rén 性命 xìngmìng

    - Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.

  • - 最近 zuìjìn 一季度 yījìdù de 应用 yìngyòng 粒子 lìzǐ 物理学 wùlǐxué bào

    - Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.

  • - qiāo 一根 yīgēn 带子 dàizi

    - viền một dây đai.

  • - 叶子 yèzi 一片片 yīpiànpiàn 坠下 zhuìxià

    - Lá cây từng chiếc rơi xuống.

  • - 女孩子 nǚháizi 应该 yīnggāi 矜持 jīnchí 一点儿 yīdiǎner

    - Cô gái nên biết giữ mình một chút.

  • - 穿 chuān le 一件 yījiàn 艳丽 yànlì de 裙子 qúnzi

    - Cô ấy mặc một chiếc váy rất lộng lẫy.

  • - 一肚子 yīdǔzi 怨气 yuànqì

    - vô cùng bực dọc

  • - 梭子 suōzi 子弹 zǐdàn

    - một băng đạn.

  • - 孩子 háizi 净一净 jìngyījìng 盘子 pánzi

    - Đứa trẻ lau sạch cái đĩa.

  • - 桌子 zhuōzi shàng yǒu 一只 yīzhī 筷子 kuàizi

    - Trên bàn có một đôi đũa.

  • - 桌子 zhuōzi shàng yǒu 一条 yītiáo 毯子 tǎnzi

    - Có một tấm thảm trên bàn.

  • - 原子 yuánzǐ 直径约 zhíjìngyuē 一埃 yīāi

    - Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.

  • - 桌子 zhuōzi 怎么 zěnme 干净 gānjìng zài 一下 yīxià ba

    - Sao lại không lau sạch được bàn? Cậu lau thêm một lúc đi.

  • - 孩子 háizi zhe le 一根 yīgēn 火柴 huǒchái

    - Đứa bé quẹt một que diêm.

  • - yǒu liǎ 孩子 háizi 一个 yígè 儿子 érzi 一个 yígè 女儿 nǚér

    - Tôi có hai người con, một trai một gái.

  • - yǒu 一个 yígè 儿子 érzi

    - Tôi có một người con trai.

  • - 一股 yīgǔ zi 腥气 xīngqì

    - một luồng hơi tanh

  • - chōng 他们 tāmen zhè 股子 gǔzǐ 干劲儿 gànjìner 一定 yídìng 可以 kěyǐ 提前完成 tíqiánwánchéng 任务 rènwù

    - dựa vào khí thế làm việc của họ như vậy, nhất định có thể hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.

  • - zhè 瓶子 píngzi yǒu 一股 yīgǔ 气体 qìtǐ

    - Trong chai này có một loại khí.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一股子

Hình ảnh minh họa cho từ 一股子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一股子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHNE (月竹弓水)
    • Bảng mã:U+80A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao