Đọc nhanh: 一肚皮 (nhất đỗ bì). Ý nghĩa là: đầy bụng (của cái gì đó), đầy (sth).
Ý nghĩa của 一肚皮 khi là Danh từ
✪ đầy bụng (của cái gì đó)
bellyful (of sth)
✪ đầy (sth)
full of (sth)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一肚皮
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 一肚子 怨气
- vô cùng bực dọc
- 扑哧 一声 , 皮球 撒 了 气
- xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.
- 擦破 一块 油皮
- chà rách một miếng da giấy.
- 我能 把 皮毛 大衣 卖 给 一个 爱斯基摩 人
- Tôi có thể bán một chiếc áo khoác lông thú cho một người Eskimo.
- 皮黄 正板 , 一板三眼
- điệu hát Tây bì và Nhị hoàng chính phách, một phách có ba nhịp.
- 我 有 一个 皮箱
- Tôi có một chiếc va li da.
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 她 拿 着 一条 皮鞭
- Cô ấy cầm một cái roi da.
- 她 的 皮肤 如同 雪 一样 白
- Da cô ấy trắng như tuyết.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 我要 像 撕烂 像 皮筋 一样
- Làm thế nào bạn muốn tôi kéo nó ra như một sợi dây cao su
- 腰里 扎 着 一条 皮带
- Lưng thắt một chiếc dây da.
- 皮制品 任 一种 由 压平 上光 或 鞣制 过 的 皮 制成 的 物品 或 部件
- Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.
- 他 买 了 一包 桂皮
- Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.
- 我 想要 一个 新 皮包
- Tớ muốn một chiếc túi da mới.
- 一个 包皮 环切 还 不够 吗
- Một lần cắt bao quy đầu là đủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一肚皮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一肚皮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
皮›
肚›