一把儿 yī bà er

Từ hán việt: 【nhất bả nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一把儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhất bả nhi). Ý nghĩa là: nải.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一把儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 一把儿 khi là Phó từ

nải

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一把儿

  • - 一个 yígè 点儿 diǎner

    - gõ nhẹ một cái

  • - 总想 zǒngxiǎng 事情 shìqing wèi 光鲜 guāngxiān 体面 tǐmiàn 一点儿 yīdiǎner

    - lúc nào cũng muốn làm cho công việc được tốt đẹp một chút.

  • - 大家 dàjiā 总到 zǒngdào 一块儿 yīkuàier

    - Bạn tập hợp mọi người lại.

  • - 小街 xiǎojiē 口儿 kǒuér yǒu 一家 yījiā 酒店 jiǔdiàn

    - ngay đầu hẻm có một nhà hàng

  • - 把面 bǎmiàn 再罗一 zàiluóyī 过儿 guòér

    - Rây lại bột một lượt.

  • - 把面 bǎmiàn 揉成 róuchéng 一个团 yígètuán ér

    - Nhào bột thành một cục.

  • - 棋子 qízǐ dōu 胡噜 húlū dào 一堆 yīduī ér

    - thu gọn quân cờ vào một chỗ.

  • - 要说 yàoshuō 干活儿 gànhuóer 真是 zhēnshi 一把手 yībǎshǒu

    - bàn về làm việc thì anh ấy quả là một tay cừ.

  • - 院子 yuànzi 扫完 sǎowán le 顺手 shùnshǒu ér 屋子 wūzi 扫一扫 sǎoyīsǎo

    - quét xong sân, tiện thể quét nhà luôn.

  • - 几个 jǐgè 人一 rényī 铆劲儿 mǎojìner jiù 大石头 dàshítou tái zǒu le

    - mấy người dồn sức lại khiêng tảng đá đi nơi khác rồi.

  • - 食堂 shítáng 总是 zǒngshì 变法儿 biànfǎer 伙食 huǒshí gǎo hǎo 一些 yīxiē

    - Nhà ăn luôn tìm cách để thức ăn nấu ngon hơn

  • - 一使 yīshǐ 绊儿 bànér jiù 摔倒 shuāidǎo le

    - nó vừa chêm chân một cái là tôi ngã lăn quay liền.

  • - 菜子 càizǐ 分给 fēngěi 他们 tāmen 一半儿 yíbànér 咱们 zánmen yǒu 一半儿 yíbànér jiù duō le

    - đem rau chia cho họ phân nửa, chúng ta có phân nửa cũng đủ rồi.

  • - 脚下 jiǎoxià 使 shǐ le 绊儿 bànér 一下子把 yīxiàzǐbǎ 对手 duìshǒu liào zài 地上 dìshàng

    - anh ấy gạt chân một cái, trong chốc lát đối thủ bị quật ngã dưới đất.

  • - 这么 zhème 一叫 yījiào 不要紧 búyàojǐn 大伙儿 dàhuǒer dōu 惊醒 jīngxǐng le

    - anh vừa kêu lên không sao, làm ai cũng tỉnh giấc cả

  • - 墙边 qiángbiān ér de 东西 dōngxī 挪动 nuódòng 一下 yīxià 腾出 téngchū 地方 dìfāng fàng 书架 shūjià

    - dịch chuyển đồ đạc ở cạnh tường đi một chút, giành chỗ để kê kệ sách.

  • - 现在 xiànzài 我要 wǒyào 一个 yígè rén 女儿 nǚér 拉扯 lāchě

    - Giờ tôi phải một mình nuôi con gái.

  • - qǐng 棋子 qízǐ dōu 胡噜 húlū dào 一堆 yīduī ér

    - Hãy thu gọn quân cờ vào một chỗ.

  • - měng 使劲儿 shǐjìner jiù 一车 yīchē 土都 tǔdōu 倾倒 qīngdǎo dào 沟里 gōulǐ le

    - Anh ấy đẩy mạnh, trút hẳn xe đất xuống mương.

  • - 兴奋 xīngfèn hěn yào jiǎng 的话 dehuà 一股脑儿 yīgǔnǎoer dōu jiǎng 出来 chūlái le

    - anh ấy rất phấn khởi, nói một mạch những điều muốn nói.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一把儿

Hình ảnh minh họa cho từ 一把儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一把儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Bà
    • Âm hán việt: , , Bả
    • Nét bút:一丨一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAU (手日山)
    • Bảng mã:U+628A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao