Đọc nhanh: 一扭 (nhất nữu). Ý nghĩa là: ngoảy.
Ý nghĩa của 一扭 khi là Phó từ
✪ ngoảy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一扭
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 你别 想 扎 我 一分钱
- Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 球队 扳平 了 一球
- 球队扳平了一球。
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 弟弟 一直 不停 啼
- Em trai không ngừng khóc.
- 他 是 一个 可爱 的 弟弟
- Nó là đứa em trai đáng yêu.
- 我 弟弟 今年 上 初一 了
- Em trai tôi năm nay lên lớp 7.
- 她 踩 到 一块 松动 的 石头 上 , 扭伤 了 脚踝
- Cô ấy đã bước lên một tảng đá lỏng và bị bong gân ở mắt cá chân.
- 她 扭捏 了 大半天 , 才 说出 一句 话 来
- cô ấy ưỡn ẹo mãi mới nói ra được một câu.
- 一歪一 扭
- lảo đà lảo đảo
- 这些 羊 被 赶 在 一起 , 排成 歪歪扭扭 的 一行
- Những con cừu này bị đuổi lại gần nhau, xếp thành một hàng nghiêng và vặn vẹo.
- 她 走起路来 一扭 一扭 的
- Cô ấy đi ưỡn a ưỡn ẹo.
- 两人 扭 在 一起
- Hai người túm lấy nhau.
- 你 要 知道 , 爸妈 其实 跟 你 一样 对此 感到 别扭
- Bạn phải biết rằng bố mẹ bạn cũng không thoải mái với điều này như bạn.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一扭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一扭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
扭›