Đọc nhanh: 一弹指顷 (nhất đạn chỉ khoảnh). Ý nghĩa là: một cái búng tay (thành ngữ); trong chốc lát, trong ánh mắt lấp lánh.
Ý nghĩa của 一弹指顷 khi là Thành ngữ
✪ một cái búng tay (thành ngữ); trong chốc lát
a snap of the fingers (idiom); in a flash
✪ trong ánh mắt lấp lánh
in the twinkling of an eye
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一弹指顷
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 一 梭子 子弹
- một băng đạn.
- 我 指 的 是 一些 本地人 在 威基基 开店
- Họ là những người dân địa phương đến mở cửa hàng ở Waikiki
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 手指 上扎 了 一根 刺
- Có một cái gai đâm vào ngón tay.
- 用 一台 轻便 的 弹簧秤 称重
- Dùng cân lò xo di động để cân.
- 屈指一算 , 离家 已经 十年 了
- tính ra, đã xa nhà mười năm rồi.
- 他 这样 做时 , 指头 微微 颤动 了 一下
- Khi anh ta làm như vậy, ngón tay run nhẹ một chút.
- 闪光弹 忽闪 一 亮 , 又 忽闪 一 亮
- pháo sáng vụt sáng lên, rồi lại sáng tiếp.
- 一羊 跟 一羊 ( 指 盲从 )
- "Một con cừu đi theo một con cừu" (đề cập đến sự mù quáng theo đám đông).
- 培训 底下 会 有 进一步 指导
- Sau buổi đào tạo sẽ có hướng dẫn thêm.
- 一排 子弹
- một băng đạn.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 参他 一本 ( 本 指 奏章 )
- làm một bản vạch tội hắn
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 弹指光阴
- thời gian thắm thoát thoi đưa
- 弹指之间
- trong nháy mắt; trong chốc lát.
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 终身大事 ( 关系 一生 的 大 事情 , 多指 婚姻 )
- việc lớn cả đời; hôn nhân; chuyện dựng vợ gả chồng.
- 我 有 一枚 银 戒指
- Tôi có một chiếc nhẫn bạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一弹指顷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一弹指顷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
弹›
指›
顷›