Đọc nhanh: 一手包办 (nhất thủ bao biện). Ý nghĩa là: chạy toàn bộ chương trình, tự mình lo liệu mọi việc.
Ý nghĩa của 一手包办 khi là Thành ngữ
✪ chạy toàn bộ chương trình
to run the whole show
✪ tự mình lo liệu mọi việc
to take care of a matter all by oneself
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一手包办
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 他们 读 了 这些 诗 都 不忍 释手 , 一定 要 抄录 一份
- bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.
- 她 的 手上 戴着 一枚 钻戒
- Trên tay cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương.
- 他们 在 公安局 办理 了 手续
- Họ đã hoàn tất thủ tục tại cục công an.
- 他 送 了 她 一串 琪珠 手串
- Anh ấy tặng cô ấy một chuỗi vòng tay ngọc.
- 只要 这件 事一 了 手 , 我 就 立刻 动身
- chỉ cần việc này xong, tôi mới đi được.
- 如果 那么 办 , 徒然 有利于 对手
- nếu như làm như vậy, chỉ có lợi cho đối thủ.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 手指 上扎 了 一根 刺
- Có một cái gai đâm vào ngón tay.
- 她 手持 一条 彩练
- Cô ấy cầm một dải lụa trắng.
- 他们 办妥 了 一切 手续 按照 股份 分配 财产
- Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.
- 按照 法定 的 手续 办理
- thủ tục làm theo luật định
- 好 , 一切 按 你 的 吩咐 办理
- Được, tất cả mọi thứ sẽ được xử lý theo sự dặn dò của anh.
- 请 你 在 这里 捺 一个 手印
- Vui lòng ấn một dấu tay ở đây.
- 第一次 亲手 包 馄饨 , 兴趣盎然
- Lần đầu tiên được làm hoành thánh bằng tay, thích thú lắm.
- 一手包办
- một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 这件 事 你 一个 人 包办 了 吧
- việc này một mình anh đảm nhiệm nhé!
- 这点儿 事 都 办 不了 , 真是 草包 一个
- có chuyện nhỏ thế này mà cũng làm không xong, thật đúng là đồ bị thịt!
- 你 一直 在 换 新手 包
- Bạn đang cần một chiếc túi xách mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一手包办
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一手包办 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
办›
包›
手›