Đọc nhanh: 一房一厅 (nhất phòng nhất sảnh). Ý nghĩa là: một phòng ngủ và một phòng khách.
Ý nghĩa của 一房一厅 khi là Từ điển
✪ một phòng ngủ và một phòng khách
one bedroom and one living room
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一房一厅
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 妈妈 长叹一声 , 走进 了 房间
- Mẹ thở dài một tiếng, bước vào phòng.
- 人们 一直 对 利率 和 房价 有 怨言
- Người dân luôn phàn nàn về lãi suất và giá nhà.
- 房子 的 样子 像 一个 城堡
- Hình dáng của ngôi nhà giống như một lâu đài.
- 房子 后面 有 一个 花园
- Phía sau nhà có một vườn hoa.
- 房间 里 有 一把 椅子
- Có một cái ghế trong phòng.
- 房间 里 还有 一个 椅子
- Trong phòng còn một cái ghế.
- 房间 里 一片 宁静
- Căn phòng hoàn toàn yên tĩnh.
- 迷迭香 油用 於 身體 上 的 香水 或 使 一個 房間 發出 的 香氣
- Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.
- 我 想 把 房间 理一理
- Tôi muốn dọn dẹp phòng một chút.
- 这 一溜儿 十间 房是 集体 宿舍
- dãy nhà mười căn này là nơi ở của tập thể.
- 这儿 有 一座 木头 房子
- Ở đây có một căn nhà gỗ.
- 房宿 是 二十八宿 之一
- Sao Phòng là một trong hai mươi tám sao.
- 房屋 的 围有 一圈 篱笆
- Xung quanh ngôi nhà có một hàng rào.
- 修 房顶 的 时候 , 连带 把 门窗 也 修一修
- lúc sửa mái nhà thì sửa thêm cái cửa sổ nữa.
- 我 房间 里 有 一盏 小小的 灯笼
- Trong phòng tôi có một chiếc đèn lồng nhỏ.
- 贵宾 们 在 大 餐厅 参加 一个 宴会
- Các quý khách tham dự một buổi tiệc trong một nhà hàng sang trọng.
- 厨房 里 有 一瓶 醋
- Trong bếp có một chai giấm.
- 房屋 粉刷 一新
- ngôi nhà quét vôi mới tinh
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一房一厅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一房一厅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
厅›
房›