Đọc nhanh: 三号木杆 (tam hiệu mộc can). Ý nghĩa là: thìa (gôn).
Ý nghĩa của 三号木杆 khi là Danh từ
✪ thìa (gôn)
spoon (golf)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三号木杆
- 弟弟 比 我 小 三岁
- Em trai nhỏ hơn tôi ba tuổi.
- 姐姐 给 弟弟 三个 拥抱
- Người chị ôm em trai ba cái.
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 我 吃 三粒 药
- Tôi uống ba viên thuốc.
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 换人 , 三号 下 , 四号 上
- Thay người, số ba xuống, số bốn lên.
- 三 O 六号
- số ba lẻ sáu.
- 号令 三军
- truyền lệnh cho ba quân.
- 第三个 女号 安静 的 坐在 一边 , 两眼 空洞 什么 也 没 说
- Số nữ thứ ba lặng lẽ ngồi ở một bên, ánh mắt trống rỗng không nói gì.
- 学校 八月 三十 号 开学
- Trường học khai giảng vào 30 tháng 8.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 茅屋 用 木杆 搭成 , 上面 以 草席 覆盖
- Ngôi nhà lá được xây bằng gậy gỗ, trên mặt trên được che phủ bằng thảm cỏ.
- 我 去 三号 窗口 办理 身份证
- Tôi đến cửa số ba để tiến hành làm chứng minh thư.
- 信号旗 松散地 从 桅杆 上 垂下来
- Cờ tín hiệu rũ xuống từ cột cờ một cách thoải mái.
- 有 三个 鸡蛋 很 明显 不是 特大号 的
- Ba trong số những quả trứng rõ ràng không phải là jumbo.
- 他们 把 这位 网球 运动员 评为 世界 第三号 选手
- Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.
- 由于 学习 努力 认真 , 因此 他 拿到 三好学生 的 称号
- Vì sự chăm chỉ và nghiêm túc của mình, anh đã được nhận danh hiệu “Ba học sinh giỏi”.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
- 木板 的 宽度 是 三分
- Chiều rộng của tấm gỗ là ba phân.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三号木杆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三号木杆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
号›
木›
杆›