Đọc nhanh: 一个人 (nhất cá nhân). Ý nghĩa là: một mình (không có công ty), bởi chính mình (không cần hỗ trợ). Ví dụ : - 一个人清静 Để được yên.
Ý nghĩa của 一个人 khi là Danh từ
✪ một mình (không có công ty)
alone (without company)
- 一个 人 清静
- Để được yên.
✪ bởi chính mình (không cần hỗ trợ)
by oneself (without assistance)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一个人
- 哥哥 是 一个 很 勇敢的人
- Anh trai tớ là một người rất dũng cảm.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 奶奶 是 一个 和蔼 的 人
- Bà là một người rất hiền hòa.
- 罗 奶奶 是 一个 很 善良 的 人
- Bà La là một người rất lương thiện.
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 那 是 一个 令人惊叹 的 奇迹
- Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.
- 这个 代表团 由 团长 一人 团员 三人 组成
- đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
- 他 一个 人 肩负重荷 养 两个 孩子
- Một mình anh ấy gánh vác trọng trách nuôi hai đứa con.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 他 是 一个 踏踏实实 的 人
- Anh ấy là một người chăm chỉ.
- 她 对 每 一个 人 都 和蔼可亲
- Cô ấy đối với mọi người đều hòa nhã thân thiện hòa đồng.
- 她 爱 上 了 一个 外国人
- Cô ấy đã yêu một người nước ngoài.
- 我 从来 还 没恋过 一个 人
- Tôi trước giờ chưa từng yêu ai cả.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 她 有 一个 善良 的 爱人
- Cô ấy có một người chồng lương thiện.
- 他 只 爱 你 一个 人耳
- Anh ta chỉ yêu một mình bạn thôi.
- 他 是 一个 体贴 的 爱人
- Anh ấy là người chồng chu đáo.
- 他 是 一个 有 爱心 的 人
- Anh ấy là một người rất giàu lòng yêu thương.
- 爱 一个 人 是 不求 回报 的
- Yêu một người là không đòi hỏi sự đáp lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一个人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一个人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
个›
人›