Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Gỗ

77 từ

  • 橡树 xiàngshù

    Cây sồi

    right
  • 橡树果 xiàngshù guǒ

    Quả cây sồi

    right
  • 檀香木 tán xiāngmù

    Gỗ đàn hương

    right
  • 欧洲山梨 ōuzhōu shānlí

    Cây thanh lương trà

    right
  • 油楠 yóu nán

    Gỗ gụ lau

    right
  • 白鹤树 báihè shù

    Gỗ gụ mật

    right
  • 紫杉 zǐ shān

    Cây thủy tùng

    right
  • 紫檀木 zǐtán mù

    Gỗ cẩm lai

    right
  • 红杉 hóng shān

    Cây củ tùng

    right
  • 花梨木 huālí mù

    Gỗ hương

    right
  • 落叶松 luòyè sōng

    Cây thông rụng

    right
  • 酸枝木 suān zhī mù

    Gỗ trắc

    right
  • 铁杉 tiě shān

    Cây độc cần

    right
  • 银杏树 yínxìng shù

    Cây lá quạt, cây bạch

    right
  • 雪松类 xuěsōng lèi

    Cây tùng tuyết

    right
  • 鸡柚木 jī yòumù

    Pơ-mu

    right
  • 鸡翅木 jīchì mù

    Gỗ cà chí

    right
  • 黄杨 huángyáng

    Cây hoàng dương

    right
  • 黄梢木 huáng shāo mù

    Gỗ chò chỉ

    right
  • 黑刾李 hēi cì lǐ

    Cây mận gai

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org