Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Các Bộ Phận Cơ Thể Người

214 từ

  • 脊髓神经 jǐsuǐ shénjīng

    Thần kinh tủy sống

    right
  • 睾丸 gāowán

    Tinh hoàn (hòn dái)tinh hoàn; trứng dái; hòn dái

    right
  • 干性发 gān xìng fā

    Tóc khô

    right
  • 油性发 yóuxìng fā

    Tóc nhờn

    right
  • 内分泌腺 nèifēnmì xiàn

    Tuyến nội tiếttuyến nội tiết

    right
  • 胃肠道 wèi cháng dào

    Vị tràng đạo; đường tiêu hóa dưới

    right
  • 盆骨 pén gǔ

    Xương chậu; hông

    right
  • 颈椎骨 jǐngchuí gǔ

    Xương cổ

    right
  • 颚骨 è gǔ

    Xương hàm

    right
  • 面骨 miàn gǔ

    Xương mặt

    right
  • 鼻骨 bígǔ

    Xương mũi

    right
  • 肋软骨 lē ruǎngǔ

    Xương sườn sụn

    right
  • 额骨 é gǔ

    Xương trán

    right
  • 阴蒂 yīndì

    Âm vật

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org