Đọc nhanh: 面骨 (diện cốt). Ý nghĩa là: Xương mặt.
面骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xương mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面骨
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一面之识
- Mới quen.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
- 他 表面 上 不动声色 , 骨子里 却 早有打算
- vẻ mặt bình tĩnh không có thái độ gì nhưng trong lòng đã có tính toán hết rồi.
- 这些 面孔 都 是 公司 的 骨干
- Những gương mặt này đều là trụ cột của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
面›
骨›