Các biến thể (Dị thể) của 貅

  • Cách viết khác

    𧲷

Ý nghĩa của từ 貅 theo âm hán việt

貅 là gì? (Hưu). Bộ Trĩ (+6 nét). Tổng 13 nét but (ノノフノノノ). Ý nghĩa là: 2. dũng sĩ, Một giống mãnh thú theo truyền thuyết, Tỉ dụ quân đội dũng mãnh, § Xem “tì hưu” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. một loài vật giống như hổ
  • 2. dũng sĩ

Từ điển Thiều Chửu

  • Tì hưu con gấu trắng (bạch hùng), một giống thú rất mạnh, cho nên đời xưa các dũng sĩ gọi là tì hưu.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một giống mãnh thú theo truyền thuyết
* Tỉ dụ quân đội dũng mãnh
* § Xem “tì hưu”

Từ ghép với 貅