Các biến thể (Dị thể) của 貛
-
Cách viết khác
䝔
貆
-
Thông nghĩa
獾
Ý nghĩa của từ 貛 theo âm hán việt
貛 là gì? 貛 (Hoan). Bộ Trĩ 豸 (+17 nét). Tổng 24 nét but (ノ丶丶ノフノノ一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一). Ý nghĩa là: Một giống dã thú hình xác nhỏ mà béo, mõm nhọn, chân ngắn, đuôi ngắn, ở hang, thường hay đào thủng đê điều. Từ ghép với 貛 : 豬貛 Lửng heo, 狗貛 Lửng chó. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Một giống dã thú hình xác nhỏ mà béo, mõm nhọn, chân ngắn, đuôi ngắn, ở hang, thường hay đào thủng đê điều
- Thứ giống lợn lông vàng suộm gọi là “trư hoan” 猪貛, thứ giống chó nhuôm nhuôm gọi là “cẩu hoan” 狗貛, lột da thuộc dùng làm đệm được.
Từ điển Thiều Chửu
- Một giống dã thú hình xác nhỏ mà béo, mõm nhọn, chân ngắn, đuôi ngắn, ở hang, thường hay đào thủng đê điều. Thứ giống lợn lông vàng suộm gọi là trư hoan 猪貛, thứ giống chó nhuôm nhuôm gọi là cẩu hoan 狗貛, lột da thuộc dùng làm đệm được.
Từ điển Trần Văn Chánh
* (động) Con lửng
- 豬貛 Lửng heo
- 狗貛 Lửng chó.
Từ ghép với 貛