Các biến thể (Dị thể) của 貘

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 貘 theo âm hán việt

貘 là gì? (Mô, Mạc, Mạch). Bộ Trĩ (+10 nét). Tổng 17 nét but (ノノフノノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • con mô (trong truyện ngụ ngôn Trung Quốc, hơi giống gấu, ăn đồng và sắt)

Từ ghép với 貘