部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Điền (田) Nhất (一) Khẩu (口) Nhật (日) Cổn (丨) Ất (乚)
Các biến thể (Dị thể) của 鼍
鼉
𪓸 𪓽 𪛄
鼍 là gì? 鼍 (đà). Bộ Mãnh 黽 (+8 nét). Tổng 20 nét but (丨フ一丨フ一丨フ一丨一一丨フ一丨フ一一フ). Ý nghĩa là: con kỳ đà. Chi tiết hơn...