部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ký ngạo】
Đọc nhanh: 骥骜 (ký ngạo). Ý nghĩa là: ngựa tốt, thuần chủng.
骥骜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngựa tốt
fine horse
✪ 2. thuần chủng
thoroughbred
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骥骜
- 她 tā 总是 zǒngshì 有点 yǒudiǎn 桀骜不驯 jiéàobùxùn
- Cô ấy có chút kiêu ngạo.
骜›
Tập viết
骥›