骥骜 jì ào
volume volume

Từ hán việt: 【ký ngạo】

Đọc nhanh: 骥骜 (ký ngạo). Ý nghĩa là: ngựa tốt, thuần chủng.

Ý Nghĩa của "骥骜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

骥骜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngựa tốt

fine horse

✪ 2. thuần chủng

thoroughbred

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骥骜

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 有点 yǒudiǎn 桀骜不驯 jiéàobùxùn

    - Cô ấy có chút kiêu ngạo.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+10 nét)
    • Pinyin: áo , ào
    • Âm hán việt: Ngao , Ngạo
    • Nét bút:一一丨一フノノ一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QKNVM (手大弓女一)
    • Bảng mã:U+9A9C
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+16 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:フフ一丨一一ノフ丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMLPC (弓一中心金)
    • Bảng mã:U+9AA5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình