鞣革 róu gé
volume volume

Từ hán việt: 【nhu cách】

Đọc nhanh: 鞣革 (nhu cách). Ý nghĩa là: Thuộc da.

Ý Nghĩa của "鞣革" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鞣革 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thuộc da

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞣革

  • volume volume

    - 鼓吹 gǔchuī 革命 gémìng

    - tuyên truyền cách mạng.

  • volume volume

    - 一门心思 yīménxīnsī gǎo 技术革新 jìshùgéxīn

    - anh ấy dốc lòng đổi mới nâng cao kỹ thuật.

  • volume volume

    - 井冈山 jǐnggāngshān shì 革命 gémìng de 摇篮 yáolán

    - Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng.

  • volume volume

    - 十五岁 shíwǔsuì jiù 参加 cānjiā 革命 gémìng le

    - Ông ấy 15 tuổi đã tham gia cách mạng.

  • volume

    - 他们 tāmen 大肆 dàsì 吹嘘 chuīxū de 改革 gǎigé bìng 没有 méiyǒu 实现 shíxiàn

    - Những cải cách được thổi phồng của họ đã không thành hiện thực.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 反革命 fǎngémìng 嗅觉 xiùjué shì hěn líng de

    - khứu giác của bọn phản cách mạng rất nhạy

  • volume volume

    - 坚决 jiānjué 支持 zhīchí 这个 zhègè 改革 gǎigé 计划 jìhuà

    - Anh ấy quyết tâm ủng hộ kế hoạch cải cách này.

  • volume volume

    - zài 改革 gǎigé 问题 wèntí shàng 态度 tàidù 坚决 jiānjué

    - Ông ấy có thái độ kiên quyết về các vấn đề cải cách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cách 革 (+0 nét)
    • Pinyin: Gé , Jí , Jǐ
    • Âm hán việt: Cách , Cức
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TLJ (廿中十)
    • Bảng mã:U+9769
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Cách 革 (+9 nét)
    • Pinyin: Róu
    • Âm hán việt: Nhu
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TJNHD (廿十弓竹木)
    • Bảng mã:U+97A3
    • Tần suất sử dụng:Thấp