• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Cách 革 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Cách (革) Khẩu (口) Ngọc (王)

  • Pinyin: Tīng
  • Âm hán việt: Thinh
  • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨丨フ一一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰革呈
  • Thương hiệt:TJRMG (廿十口一土)
  • Bảng mã:U+9793
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鞓

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 鞓 theo âm hán việt

鞓 là gì? (Thinh). Bộ Cách (+7 nét). Tổng 16 nét but (). Ý nghĩa là: Dây lưng bằng da. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • dây thắt lưng bằng da, đai da

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Dây lưng bằng da

- “Kim ngư công tử giáp sam trường, Mật trang yêu thinh cát ngọc phương” , (Thù đáp ). § “Kim ngư công tử” chỉ con em nhà quý tộc.

Trích: Lí Hạ

Từ ghép với 鞓