• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Môn (门) Can (干)

  • Pinyin: Hàn
  • Âm hán việt: Hãn
  • Nét bút:丶丨フ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿵门干
  • Thương hiệt:LSMJ (中尸一十)
  • Bảng mã:U+95EC
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 闬

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 闬 theo âm hán việt

闬 là gì? (Hãn). Bộ Môn (+3 nét). Tổng 6 nét but (). Ý nghĩa là: 2. tường. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. cái cổng làng
  • 2. tường

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Cổng làng

- Hai sông chảy uốn quanh trước cổng làng (Sầm Tham

* ② Cửa

- Non nước giàu có, cửa ải tráng lệ (Liễu Tôn Nguyên

* ③ Tường

- Tường thẳng lạ kì, nhà cửa thiên vạn (Trương Hoành

Từ ghép với 闬