部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Môn (门) Can (干)
Các biến thể (Dị thể) của 闬
閈
闬 là gì? 闬 (Hãn). Bộ Môn 門 (+3 nét). Tổng 6 nét but (丶丨フ一一丨). Ý nghĩa là: 2. tường. Chi tiết hơn...
- 里閈盤二江 Hai sông chảy uốn quanh trước cổng làng (Sầm Tham
- 河山之富,關閈之壯 Non nước giàu có, cửa ải tráng lệ (Liễu Tôn Nguyên
- 閈庭詭異,門千戶萬 Tường thẳng lạ kì, nhà cửa thiên vạn (Trương Hoành