部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhất (一) Phiệt (丿) Nguyệt (月) Mịch (冖) Tâm (Tâm Đứng) (心) Trĩ (夂) Ấp (阝)
鄾 là gì? 鄾 (ưu). Bộ ấp 邑 (+15 nét). Tổng 17 nét but (一ノ丨フ一一丶フ丶フ丶丶ノフ丶フ丨). Chi tiết hơn...