Các biến thể (Dị thể) của 躊

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𥲅 𨅡

Ý nghĩa của từ 躊 theo âm hán việt

躊 là gì? (Trù). Bộ Túc (+14 nét). Tổng 21 nét but (). Ý nghĩa là: § Xem “trù trừ” . Từ ghép với : Do dự không tiến lên. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: trì trù 踟躊)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển Trần Văn Chánh

* 躊躇trù trừ [chóuchú] (văn) Do dự, chần chừ, trù trừ, dùng dằng

- Do dự không tiến lên.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* § Xem “trù trừ”

Từ ghép với 躊