部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Túc (⻊) Sĩ (士) Công (工) Nhất (一) Khẩu (口) Thốn (寸)
Các biến thể (Dị thể) của 躊
踌
𥲅 𨅡
躊 là gì? 躊 (Trù). Bộ Túc 足 (+14 nét). Tổng 21 nét but (丨フ一丨一丨一一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶). Ý nghĩa là: § Xem “trù trừ” 躊躇. Từ ghép với 躊 : 躊躇不前 Do dự không tiến lên. Chi tiết hơn...
- 躊躇不前 Do dự không tiến lên.