Các biến thể (Dị thể) của 詬
-
Thông nghĩa
呴
訽
-
Cách viết khác
垢
-
Giản thể
诟
Ý nghĩa của từ 詬 theo âm hán việt
詬 là gì? 詬 (Cấu). Bộ Ngôn 言 (+6 nét). Tổng 13 nét but (丶一一一丨フ一ノノ一丨フ一). Ý nghĩa là: 1. mắng mỏ, 2. nhục nhã, Mắng,, Nhục., Mắng, nhiếc. Từ ghép với 詬 : “nhẫn cấu” 忍詬 nhẫn nhục, chịu nhục. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Mắng, nhiếc
- “Ý nữ lang quy cáo phụ huynh, tất hữu cấu nhục tương gia” 意女郎歸告父兄, 必有詬辱相加 (Cát Cân 葛巾) Lo ngại cô gái sẽ mách với phụ huynh, ắt sẽ bị mắng chửi nhục nhã.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異
Danh từ
* Nỗi nhục
- “nhẫn cấu” 忍詬 nhẫn nhục, chịu nhục.
Từ ghép với 詬