• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Y (衤) Điền (田) Khẩu (口)

  • Pinyin: Chóu , Dāo
  • Âm hán việt: Chù Trù Đao
  • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノフ一丨一丨フ一
  • Hình thái:⿰衤周
  • Thương hiệt:LBGR (中月土口)
  • Bảng mã:U+88EF
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 裯 theo âm hán việt

裯 là gì? (Chù, Trù, đao). Bộ Y (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. chăn đơn, 2. cái màn, Chăn đơn, màn., Khăn trải giường, chăn đơn, Phiếm chỉ chăn mền. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. chăn đơn
  • 2. cái màn

Từ điển Thiều Chửu

  • Chăn đơn, màn.
Âm:

Trù

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Khăn trải giường, chăn đơn
* Phiếm chỉ chăn mền

- “Quy không quán nhi tự liên hề, phủ khâm chù dĩ thán tức” , (Quả phụ phú ) Về phòng không mà tự thương hề, vỗ chăn mền mà than thở.

Trích: Phan Nhạc

* Áo cũ rách
Âm:

Đao

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Khăn trải giường, chăn đơn
* Phiếm chỉ chăn mền

- “Quy không quán nhi tự liên hề, phủ khâm chù dĩ thán tức” , (Quả phụ phú ) Về phòng không mà tự thương hề, vỗ chăn mền mà than thở.

Trích: Phan Nhạc

* Áo cũ rách

Từ ghép với 裯