蠛蠓 miè měng
volume volume

Từ hán việt: 【miệt mông】

Đọc nhanh: 蠛蠓 (miệt mông). Ý nghĩa là: châu chấu.

Ý Nghĩa của "蠛蠓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蠛蠓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. châu chấu

古书上指蠓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠛蠓

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+13 nét)
    • Pinyin: Měng
    • Âm hán việt: Mông
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITBO (中戈廿月人)
    • Bảng mã:U+8813
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+14 nét)
    • Pinyin: Miè
    • Âm hán việt: Miệt
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITWI (中戈廿田戈)
    • Bảng mã:U+881B
    • Tần suất sử dụng:Thấp