蚵蠪 hé lóng
volume volume

Từ hán việt: 【hà long】

Đọc nhanh: 蚵蠪 (hà long). Ý nghĩa là: con thằn lằn.

Ý Nghĩa của "蚵蠪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蚵蠪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con thằn lằn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚵蠪

  • volume volume

    - 超爱 chāoài chī zǎi jiān

    - Tôi rất thích ăn trứng tráng hàu.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn zǎi jiān 真是 zhēnshi 美味 měiwèi

    - Món trứng tráng hàu này thật ngon.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā diàn de zǎi jiān hěn 有名 yǒumíng

    - Quán này nổi tiếng với món trứng tráng hàu.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: é , Hé
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMNR (中戈一弓口)
    • Bảng mã:U+86B5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+16 nét)
    • Pinyin: Lóng
    • Âm hán việt: Long
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一丨フ一丨一丶
    • Thương hiệt:YPLMI (卜心中一戈)
    • Bảng mã:U+882A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp