Danh từ
蚵蠪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚵蠪
-
-
我
超爱
吃
蚵
仔
煎
- Tôi rất thích ăn trứng tráng hàu.
-
-
这份
蚵
仔
煎
真是
美味
- Món trứng tráng hàu này thật ngon.
-
-
这家
店
的
蚵
仔
煎
很
有名
- Quán này nổi tiếng với món trứng tráng hàu.
-