Các biến thể (Dị thể) của 缯

  • Cách viết khác

    𢅋

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 缯 theo âm hán việt

缯 là gì? (Tăng). Bộ Mịch (+12 nét). Tổng 15 nét but (フフ). Ý nghĩa là: 1. trói, buộc, 2. lụa dày. Từ ghép với : Thắt miệng túi lại Xem [zeng]. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. trói, buộc
  • 2. lụa dày

Từ điển Trần Văn Chánh

* Bó, buộc, thắt

- Thắt miệng túi lại Xem [zeng].

Từ ghép với 缯