糠秕 kāngbǐ
volume volume

Từ hán việt: 【khang bỉ】

Đọc nhanh: 糠秕 (khang bỉ). Ý nghĩa là: giống như 秕糠. Ví dụ : - 用簸箕簸动粮食扬去糠秕。 dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám

Ý Nghĩa của "糠秕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

糠秕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giống như 秕糠

same as 秕糠 [bǐkāng]

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòng 簸箕 bòjī 簸动 bǒdòng 粮食 liángshí 扬去 yángqù 糠秕 kāngbǐ

    - dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糠秕

  • volume volume

    - 秕粒 bǐlì

    - hạt lép

  • volume volume

    - 米糠 mǐkāng

    - cám

  • volume volume

    - kāng 心儿 xīnér

    - rỗng ruột.

  • volume volume

    - 萝卜 luóbo kāng le

    - củ cải xốp xộp

  • volume volume

    - 糟糠之妻 zāokāngzhīqī ( zhǐ 贫穷 pínqióng shí 共患难 gònghuànnàn de 妻子 qīzǐ )

    - tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.

  • volume volume

    - yòng 簸箕 bòjī 簸动 bǒdòng 粮食 liángshí 扬去 yángqù 糠秕 kāngbǐ

    - dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám

  • volume volume

    - 糠菜 kāngcài 半年 bànnián liáng ( 形容 xíngróng 生活 shēnghuó 贫困 pínkùn )

    - cuộc sống bần hàn.

  • volume volume

    - 秕谷 bǐgǔ zi

    - thóc lép

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bỉ , Tỷ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDPP (竹木心心)
    • Bảng mã:U+79D5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+11 nét)
    • Pinyin: Kāng
    • Âm hán việt: Khang
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDILE (火木戈中水)
    • Bảng mã:U+7CE0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình