粳稻 jīngdào
volume volume

Từ hán việt: 【cánh đạo】

Đọc nhanh: 粳稻 (cánh đạo). Ý nghĩa là: lúa tẻ; lúa canh; thóc tẻ, lúa lốc.

Ý Nghĩa của "粳稻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

粳稻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lúa tẻ; lúa canh; thóc tẻ

稻的一种,茎秆较矮,叶子较窄,深绿色,米粒短而粗

✪ 2. lúa lốc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粳稻

  • volume volume

    - 农民 nóngmín lǒu le 一堆堆 yīduīduī de 稻谷 dàogǔ

    - Nông dân ôm lấy từng đống lúa.

  • volume volume

    - 那有 nàyǒu 一抱 yībào 稻草 dàocǎo ne

    - Ở đó có một ôm rơm.

  • volume volume

    - 借给 jiègěi 一合 yīhé 稻米 dàomǐ

    - Anh ấy cho tôi mượn một đấu gạo.

  • volume volume

    - zài 中国 zhōngguó 山区 shānqū 农民 nóngmín zài 梯田 tītián 上种 shàngzhǒng 水稻 shuǐdào

    - Ở Trung Quốc, những người nông dân ở vùng núi trồng lúa trên bậc thang.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín 获稻 huòdào máng 不停 bùtíng

    - Nông dân thu hoạch lúa gạo bận rộn không ngừng.

  • volume volume

    - 印度 yìndù shì 世界 shìjiè 第二 dìèr 稻米 dàomǐ 麦子 màizi de 生产国 shēngchǎnguó

    - Ấn Độ là nước sản xuất gạo và lúa mạch lớn thứ hai thế giới.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín zài 收割 shōugē 水稻 shuǐdào

    - Nông dân đang thu hoạch lúa nước.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín 正在 zhèngzài 收割 shōugē dào

    - Nông dân đang thu hoạch lúa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+10 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丶丶ノノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBHX (竹木月竹重)
    • Bảng mã:U+7A3B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+7 nét)
    • Pinyin: Gēng , Jīng
    • Âm hán việt: Canh , Cánh , Ngạnh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDMLK (火木一中大)
    • Bảng mã:U+7CB3
    • Tần suất sử dụng:Thấp