Đọc nhanh: 簌簌 (tốc tốc). Ý nghĩa là: vi vu; rì rào (tiếng gió thổi); sạt sạt, lã chã (nước mắt rơi). Ví dụ : - 簌簌泪下。 nước mắt rơi lã chã.
簌簌 khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vi vu; rì rào (tiếng gió thổi); sạt sạt
形容风吹叶子等的声音
✪ 2. lã chã (nước mắt rơi)
形容眼泪纷纷落下的样子
- 簌簌泪下
- nước mắt rơi lã chã.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簌簌
- 秋风 吹 来 枯黄 的 树叶 簌簌 地 落下 铺满 了 地面
- Khi gió thu thổi qua, những chiếc lá vàng rơi xào xạc phủ kín mặt đất.
- 簌簌泪下
- nước mắt rơi lã chã.
簌›