窸窣 xī sū
volume volume

Từ hán việt: 【tất tốt】

Đọc nhanh: 窸窣 (tất tốt). Ý nghĩa là: tiếng ồn ào.

Ý Nghĩa của "窸窣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

窸窣 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng ồn ào

a rustling noise

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窸窣

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+8 nét)
    • Pinyin: Sū , Sù
    • Âm hán việt: Tốt
    • Nét bút:丶丶フノ丶丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCYOJ (十金卜人十)
    • Bảng mã:U+7AA3
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶ノ一丨ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHDP (十金竹木心)
    • Bảng mã:U+7AB8
    • Tần suất sử dụng:Thấp