Đọc nhanh: 癫痫 (điên giản). Ý nghĩa là: chứng động kinh; bệnh động kinh.
癫痫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng động kinh; bệnh động kinh
病,由脑部疾患或脑外伤等引起发作时突然昏倒,全身痉挛,意识丧失,有的口吐泡沫通称羊痫风或羊角风
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 癫痫
- 这人 已 痴癫 不 正常
- Người này đã điên loạn không bình thường.
- 巨大 压力 让 她 癫 了
- Áp lực lớn khiến cô ấy điên dại.
- 这个 人 是不是 有 羊痫风
- Người này có bị bệnh động kinh không?
- 这 人不知 为何 癫 了
- Người này không biết vì sao mà bị điên.
痫›
癫›