癫痫 diānxián
volume volume

Từ hán việt: 【điên giản】

Đọc nhanh: 癫痫 (điên giản). Ý nghĩa là: chứng động kinh; bệnh động kinh.

Ý Nghĩa của "癫痫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

癫痫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chứng động kinh; bệnh động kinh

病,由脑部疾患或脑外伤等引起发作时突然昏倒,全身痉挛,意识丧失,有的口吐泡沫通称羊痫风或羊角风

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 癫痫

  • volume volume

    - 这人 zhèrén 痴癫 chīdiān 正常 zhèngcháng

    - Người này đã điên loạn không bình thường.

  • volume volume

    - 巨大 jùdà 压力 yālì ràng diān le

    - Áp lực lớn khiến cô ấy điên dại.

  • volume volume

    - 这个 zhègè rén 是不是 shìbúshì yǒu 羊痫风 yángxiánfēng

    - Người này có bị bệnh động kinh không?

  • volume volume

    - zhè 人不知 rénbùzhī 为何 wèihé diān le

    - Người này không biết vì sao mà bị điên.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Giản
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLSD (大中尸木)
    • Bảng mã:U+75EB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+16 nét)
    • Pinyin: Diān
    • Âm hán việt: Điên
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨丨フ一一一一ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KJCO (大十金人)
    • Bảng mã:U+766B
    • Tần suất sử dụng:Cao