部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nạch (疒) Nhật (日) Nhất (一) Bao (勹)
Các biến thể (Dị thể) của 瘍
疡
𤻈
瘍 là gì? 瘍 (Dương). Bộ Nạch 疒 (+9 nét). Tổng 14 nét but (丶一ノ丶一丨フ一一一ノフノノ). Ý nghĩa là: bệnh mụn nhọt, Nhọt, sảy, ung. Từ ghép với 瘍 : 胃潰瘍 Loét dạ dày. Chi tiết hơn...
- “Đầu hữu sang tắc mộc, thân hữu dương tắc dục” 頭有創則沐, 身有瘍則浴 (Khúc lễ thượng 曲禮上) Đầu có nhọt thì gội, mình có mụt thì tắm.
Trích: Lễ Kí 禮記
- 胃潰瘍 Loét dạ dày.