瓮声瓮气 wèngshēngwèngqì
volume volume

Từ hán việt: 【úng thanh úng khí】

Đọc nhanh: 瓮声瓮气 (úng thanh úng khí). Ý nghĩa là: ồm ồm (tiếng nói).

Ý Nghĩa của "瓮声瓮气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瓮声瓮气 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ồm ồm (tiếng nói)

形容说话的声音粗大而低沉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓮声瓮气

  • volume volume

    - 人家 rénjiā 好声好气 hǎoshēnghǎoqì quàn dào 不耐烦 bùnàifán 起来 qǐlai

    - mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 唉声叹气 āishēngtànqì

    - Sao bạn lại than ngắn thở dài thế?

  • volume volume

    - bié 总是 zǒngshì 唉声叹气 āishēngtànqì de

    - Đừng có luôn than ngắn thở dài nữa.

  • volume volume

    - 互通声气 hùtōngshēngqì

    - thông tin cho nhau.

  • volume volume

    - 嗲声嗲气 diēshēngdiēqì

    - ỏn à ỏn ẻn

  • volume volume

    - 忍气吞声 rěnqìtūnshēng

    - nén giận; nuốt giận; ngậm đắng nuốt cay.

  • volume volume

    - 感冒 gǎnmào le 说话 shuōhuà 闷声闷气 mēnshēngmēnqì de

    - Anh ấy cảm rồi, giọng ngàn ngạt.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 老是 lǎoshi 那么 nàme 大声 dàshēng 大气 dàqì 调门儿 diàoménér fàng 点儿 diǎner 行不行 xíngbùxíng

    - anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+4 nét)
    • Pinyin: Wèng
    • Âm hán việt: Ung , Úng , Ủng
    • Nét bút:ノ丶フ丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CIMN (金戈一弓)
    • Bảng mã:U+74EE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa