Các biến thể (Dị thể) của 枱

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𣙼 𤹇 𨐠

Ý nghĩa của từ 枱 theo âm hán việt

枱 là gì? (Cử, Di, đài). Bộ Mộc (+5 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: cái bàn. Chi tiết hơn...

Âm:

Di

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái cân cây, tục mượn làm chữ .
Âm:

Đài

Từ điển phổ thông

  • cái bàn

Từ ghép với 枱