部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Khư, Tư (厶) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 枱
儓
柌 檯 耛 鈶 𣙼 𤹇 𨐠
枱 là gì? 枱 (Cử, Di, đài). Bộ Mộc 木 (+5 nét). Tổng 9 nét but (一丨ノ丶フ丶丨フ一). Ý nghĩa là: cái bàn. Chi tiết hơn...